|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoà n tụ
noun reunite
| [Ä‘oà n tụ] | | | to reunite | | | Bao giá» các con tin được Ä‘oà n tụ gia đình? | | When will the hostages be reunited with their families? | | | Cho ngÆ°á»i tị nạn hồi hÆ°Æ¡ng Ä‘oà n tụ gia đình | | To repatriate refugees for family reunion |
|
|
|
|